Danh Sách Dụng Cụ đo Trong Tiếng Anh là một tài nguyên hữu ích cho bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật, khoa học, hoặc đơn giản là muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Bài viết này sẽ cung cấp một danh sách toàn diện các dụng cụ đo lường phổ biến, kèm theo giải thích và ví dụ cụ thể.
Các Dụng Cụ Đo Độ Dài Trong Tiếng Anh
- Ruler (thước kẻ): Dùng để đo chiều dài của các vật nhỏ. Ví dụ: Use a ruler to measure the length of the paper. (Hãy dùng thước kẻ để đo chiều dài tờ giấy.)
- Tape measure (thước dây): Dùng để đo chiều dài của các vật lớn hơn, đường cong. Ví dụ: The tailor used a tape measure to take my measurements. (Thợ may đã dùng thước dây để lấy số đo của tôi.)
- Caliper (thước kẹp): Dùng để đo kích thước chính xác của các vật nhỏ, thường được sử dụng trong cơ khí. Ví dụ: The mechanic used a caliper to measure the diameter of the bolt. (Người thợ máy đã sử dụng thước kẹp để đo đường kính của bu lông.)
- Micrometer (thước micrômet): Dùng để đo kích thước cực kỳ chính xác, thường được sử dụng trong công nghiệp. Ví dụ: A micrometer is used to measure the thickness of the sheet metal. (Thước micrômet được sử dụng để đo độ dày của tấm kim loại.)
Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để đo chiều dài của một căn phòng? Hãy xem danh sách các nhà hàng tại hà nội để có thêm ý tưởng về không gian và kích thước.
Các Dụng Cụ Đo Khối Lượng Trong Tiếng Anh
- Scale (cân): Dụng cụ chung để đo khối lượng. Ví dụ: Use a scale to weigh the ingredients. (Hãy dùng cân để cân các nguyên liệu.)
- Balance (cân đĩa): Dùng để so sánh khối lượng của hai vật. Ví dụ: The scientist used a balance to compare the mass of the two samples. (Nhà khoa học đã sử dụng cân đĩa để so sánh khối lượng của hai mẫu.)
Cân là dụng cụ không thể thiếu trong nhà bếp. Nếu bạn đang tìm kiếm các nhà hàng ngon tại Hà Nội, hãy xem danh sách các nhà hàng tại hà nội.
Các Dụng Cụ Đo Thể Tích Trong Tiếng Anh
- Graduated cylinder (ống đong): Dùng để đo thể tích chất lỏng. Ví dụ: Pour the liquid into the graduated cylinder to measure its volume. (Đổ chất lỏng vào ống đong để đo thể tích của nó.)
- Beaker (cốc đong): Dùng để chứa và đo thể tích chất lỏng, nhưng độ chính xác thấp hơn ống đong. Ví dụ: The chemist used a beaker to mix the chemicals. (Nhà hóa học đã sử dụng cốc đong để trộn các hóa chất.)
- Pipette (ống hút): Dùng để chuyển một lượng nhỏ chất lỏng chính xác. Ví dụ: The biologist used a pipette to transfer the DNA sample. (Nhà sinh vật học đã sử dụng ống hút để chuyển mẫu DNA.)
Các Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Trong Tiếng Anh
- Thermometer (nhiệt kế): Dùng để đo nhiệt độ. Ví dụ: Use a thermometer to check your body temperature. (Hãy dùng nhiệt kế để kiểm tra nhiệt độ cơ thể của bạn.)
Bạn đang tìm kiếm danh sách bảo tàng bruney? Hãy khám phá những địa điểm văn hóa thú vị này.
Kết luận
Danh sách dụng cụ đo trong tiếng Anh này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các công cụ đo lường phổ biến. Việc hiểu rõ tên gọi và chức năng của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập và làm việc. Hy vọng danh sách này hữu ích cho bạn.
FAQ
- Sự khác biệt giữa thước kẻ và thước dây là gì?
- Thước kẹp được sử dụng để làm gì?
- Làm thế nào để sử dụng ống đong?
- Loại nhiệt kế nào được sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể?
- Tôi có thể tìm thấy danh sách dụng cụ đo trong tiếng Anh ở đâu?
- Làm thế nào để chọn đúng dụng cụ đo cho công việc của tôi?
- Có những nguồn tài liệu nào khác để học về dụng cụ đo lường?
Danh sách các trường mầm non huyện bình chánh cũng là một nguồn thông tin hữu ích cho các bậc phụ huynh.
Bạn có thể tham khảo thêm danh sách bài thơ 12.
Nếu bạn đang tìm kiếm công ty xây dựng tại Long An, hãy xem danh sách công ty xây dưng long an.
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: Contact@HayKhoDo.com, địa chỉ: Lê Hồng Phong, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.